第二名 阿爾及利亞
第三名 柬埔寨
第四名 泰國
第五名 俄羅斯
第六名 緬甸
第七名 菲律賓
第八名 白俄羅斯
第九名 義大利
第十名 比利時
第11名 德國
第12名 法國
第13名 印尼
第14名 印度
第15名
象牙海岸
第16名 獲得十面銅牌
寮國
第17名 獲得四面銅牌
中華臺北
第18名 獲得一面銅牌
伊朗、利比亞、巴基斯坦、羅馬尼亞
第19名 踴躍參加
阿富汗、澳洲、孟加拉、中國、埃及、伊拉克、日本、哈薩克、韓國、摩洛哥、尼泊爾、奈及利亞、塞內加爾、西班牙
Quyền Tấn:蹲拳
Quyền Tấn là bài quyền tổng hợp các thế tấn phổ biến của Vovinam Việt Võ Đạo.
蹲拳是越武道常用步法的組合套路。
Mục tiêu của bài Quyền Tấn Vovinam Việt Võ Đạo là để Võ sư, Huấn luyện viên, Môn sinh có phương tiện để ôn luyện, ghi nhớ dễ dàng các thế tấn, bộ pháp đều đặn ở mỗi buổi tập.
蹲拳內容的目標是讓師父、教練和門生在每次訓練課程中定期複習並輕鬆記住姿勢和步法。
các thế tấn vovinam việt võ đạo phổ biến được sử dụng trong bài quyền tấn gồm:
武術練習中常用的越武道姿勢包括:
Lập tấn 立蹲 併腿站立
Trung bình tấn 中平蹲 馬步
Tam giác tấn Trái/Phải 三角蹲 大弓步
Hổ tấn 虎蹲 小馬步
Hồi tấn Trái/Phải 迴蹲/高位交叉步
Trảo mã tấn Trái/Phải 找馬蹲/虛步
Cung tiễn tấn Trái/Phải 弓箭蹲/四六步
Đinh tấn Trái/Phải 丁蹲/弓箭步
Xà tấn Trái/Phải 蛇步/撲步
Độc cước tấn Trái/Phải 單足蹲(島孤蹲)/獨立步
Hạc tấn Trái/Phải 鶴蹲
Bát cước tấn Trái/Phải 八腳蹲/類似六位雙膝彎
Quỵ tấn Trái/Phải 跪蹲
Toạ tấn Trái/Phải 坐蹲/坐盤步
⚠️ Lưu ý: đây chỉ là các thế tấn phổ biến, không-phải-tất-cả các thế tấn của môn phái Vovinam Việt Võ Đạo.
⚠️註:這些只是常見的蹲法,並非越武道門派的全部蹲法。
Đối với Võ sinh, môn sinh các cấp sơ đẳng, việc ghi nhớ các thế tấn, khi nào thì gọi là Tấn Trái, Tấn Phải, đứng sao cho đúng, cho vững chắc cũng là một trong những khó khăn, thách thức cho chính môn sinh cũng như Võ sư, Huấn luyện viên phụ trách.
對於各個初學武的學員和弟子來說,記住蹲法,什麼時候叫左蹲法、右蹲法,如何站得正確、站穩,是對自己的挑戰與困難之一。也是教練的責任。
(重心腳為方向名稱)
Từ kinh nghiệm tập luyện của người thị phạm – môn sinh Nguyễn Tiến Khoa, bài Quyền Tấn Vovinam Việt Võ Đạo thường được đưa vào tập luyện cho tất cả môn sinh:
根據導師 - 學生 Nguyen Tien Khoa 的練習經驗,越武道蹲拳法經常被納入所有學生的練習中:
(1) Sau khi hoàn chỉnh cơ bản quá trình khởi động, làm nóng cơ bắp, tứ chi và các khớp.
(1)完成基本的熱身過程後,對肌肉、四肢和關節進行熱身。
(2) Trước khi kết thúc buổi tập.
(2) 訓練結束前。
Võ sư, Huấn luyện viên có thể sử dụng bài Quyền Tấn để giúp môn sinh rèn luyện với nhiều cấp độ:
師父和教練可以使用蹲拳練習來幫助學生進行多個級別的練習:
(1) Nhẹ: Mỗi thế tấn giữ khoảng 1 nhịp đếm (1-2s);
(1)輕度:每個姿勢維持約1次(1-2秒);
(2) Vừa: Tấn vững chắc, rõ ràng, mỗi thế tấn giữ khoảng 5s;
(2)中度:蹲法穩定、明確,每個姿勢維持5秒左右;
(3) Hơi nặng: Tấn vững chắc, rõ ràng, mỗi thế tấn giữ khoảng 10 – 15s;
(3)微重度:蹲法穩定、明確,每個姿勢維持10~15秒左右;
(4) Nặng: Tấn vững chắc, rõ ràng, mỗi thế tấn giữ từ 25-30s trở lên.
(4)重度:蹲法穩定、明確,每個姿勢維持25-30秒或更長。
Võ sư, Huấn luyện viên khi tập luyện bài Quyền Tấn này cho CLB của mình cần kết hợp thị phạm + nói lớn (hô to) tên của thế tấn để võ sinh, môn sinh dễ dàng ghi nhớ và thực hiện.
師父和教練在為自己的社團練習此蹲拳功法時,需要結合指導+大聲說出(喊出)架式名稱,以便武者和弟子容易記住和表演。
Bài Quyền Tấn rõ ràng là một phương tiện huấn luyện hiệu quả để ghi nhớ nhanh chóng các thế tấn Vovinam Việt Võ Đạo.
蹲拳練習顯然是快速記憶越武道姿勢的有效訓練工具。
Chúc quý Võ sư, Huấn luyện viên và Môn sinh môn phái Vovinam Việt Võ Đạo tập luyện hiệu quả và thành công.
祝越武道所有師父、教練和學員訓練順利、取得成效。
Nguyễn Tiến Khoa 阮進科
Nghiêm lễ, Lễ.
敬禮,禮畢
資料撰寫:胡志明市越武道祖堂 教練 阮進科
中文翻譯:台灣越武道協會 創會理事長 彭蜀鈞
2019兵器對抗賽 競賽規則
一、比賽場地:場地大小5公尺乘5公尺正方形大小
二、競賽時間:每回合60秒,回合中間休息30秒,每局2回合
三、比賽用具:由主辦單位提共護具、泡棉棍
四、得分方式:
1.以手持兵器的泡棉部位擊打得分區域,可得一分,在一波進攻當中,連續擊打視為一分。
2.對手兵器離開手部控制
五、得分區域:全身上下包含護具、衣服、身體之任何部位(對手兵器部位以外)
六、警告:警告兩次扣一分
1.任何以手中兵器以外的部位攻擊對手-警告乙次
2.超出比賽範圍-警告乙次
3.雙方對峙,由主審裁判警告較被動方
4.背向對手,警告一次
七、犯規:
1.兵器或護具非主辦單位認可,停止比賽
2.言語、動作汙辱對手或裁判,直接判定為失格。
3.比賽開始唱名1次無法上場者,視同失格